Có 2 kết quả:

溶酶储存疾病 róng méi chǔ cún jí bìng ㄖㄨㄥˊ ㄇㄟˊ ㄔㄨˇ ㄘㄨㄣˊ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ溶酶儲存疾病 róng méi chǔ cún jí bìng ㄖㄨㄥˊ ㄇㄟˊ ㄔㄨˇ ㄘㄨㄣˊ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lysosomal storage disease (LSD)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lysosomal storage disease (LSD)

Bình luận 0