Có 2 kết quả:
溶酶储存疾病 róng méi chǔ cún jí bìng ㄖㄨㄥˊ ㄇㄟˊ ㄔㄨˇ ㄘㄨㄣˊ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ • 溶酶儲存疾病 róng méi chǔ cún jí bìng ㄖㄨㄥˊ ㄇㄟˊ ㄔㄨˇ ㄘㄨㄣˊ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
lysosomal storage disease (LSD)
Từ điển Trung-Anh
lysosomal storage disease (LSD)
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh